Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
việc viếng chùa nghĩa là gì?
Gợi ý...
làm cứng lại
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ hai ở Trung Quốc
hối phiếu thương nghiệp
茶飯
内廷
Nghĩa của "việc viếng chùa"
việc viếng chùa
☆
n
☆
てらまいり
-
「寺参り」
- [TỰ THAM]
☆
Đi vãn cảnh chùa
:
寺参りに行く
Nằm trong :
Từ điển Việt Nhật
21